Có 1 kết quả:
目不交睫 mù bù jiāo jié ㄇㄨˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄝˊ
mù bù jiāo jié ㄇㄨˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the eyelashes do not come together (idiom)
(2) fig. to not sleep a wink
(2) fig. to not sleep a wink
Bình luận 0
mù bù jiāo jié ㄇㄨˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0